Rev 69 | Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | Last modification | View Log | RSS feed
Rev | Author | Line No. | Line |
---|---|---|---|
2 | magnus | 1 | # Vietnamese Translation for lsh-utils. |
2 | # Copyright © 2005-2006 Free Software Foundation, Inc. |
||
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. |
||
69 | magnus | 4 | # |
2 | magnus | 5 | msgid "" |
6 | msgstr "" |
||
7 | "Project-Id-Version: lsh-utils 2.0.1-4\n" |
||
69 | magnus | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: lsh-utils@packages.debian.org\n" |
96 | magnus | 9 | "POT-Creation-Date: 2012-06-29 23:34+0200\n" |
10 | "PO-Revision-Date: 2012-06-29 23:41+0200\n" |
||
2 | magnus | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
||
96 | magnus | 13 | "Language: vi\n" |
2 | magnus | 14 | "MIME-Version: 1.0\n" |
15 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
||
16 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
||
17 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
||
18 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n" |
||
19 | |||
20 | #. Type: string |
||
21 | #. Description |
||
22 | #: ../lsh-server.templates:1001 |
||
23 | msgid "lsh server port:" |
||
24 | msgstr "Cổng máy phục vụ « lsh »:" |
||
25 | |||
26 | #. Type: string |
||
27 | #. Description |
||
28 | #: ../lsh-server.templates:1001 |
||
29 | msgid "" |
||
30 | "The default port for lshd is 22. If you would like lshd to run on a " |
||
31 | "different port, please specify the alternative port here. If you specify 22, " |
||
32 | "you will need to manually disable any other ssh servers you have running on " |
||
33 | "port 22, other than OpenSSH (from the `openssh-server' package). OpenSSH " |
||
34 | "will be automatically disabled, if you choose 22 here." |
||
35 | msgstr "" |
||
36 | "Cổng mặc định cho trình nền lshd là 22. Nếu bạn muốn trình nền lshd chạy " |
||
37 | "trong một cổng khác, hãy ghi rõ cổng đó vào đây. Nếu bạn ghi rõ cổng 22 thì " |
||
38 | "sẽ phải tự tắt máy phục vụ SSH nào đang chạy trên cổng 22, khác với OpenSSH, " |
||
39 | "(từ gói « openssh-server »). Nếu bạn chọn cổng 22 ở đây, OpenSSH sẽ bị tắt " |
||
40 | "tự động." |
||
41 | |||
42 | #. Type: boolean |
||
43 | #. Description |
||
44 | #: ../lsh-server.templates:2001 |
||
45 | msgid "Enable the sftp subsystem?" |
||
46 | msgstr "Bật hệ thống con SFTP không?" |
||
47 | |||
48 | #. Type: boolean |
||
49 | #. Description |
||
50 | #: ../lsh-server.templates:2001 |
||
51 | msgid "" |
||
69 | magnus | 52 | "If you want to use sftp with lsh, you will need this subsystem. Please bear " |
2 | magnus | 53 | "in mind, that it's still experimental. Therefore the default is disabled " |
54 | "but can be enabled now or later by manually changing /etc/default/lsh-server." |
||
55 | msgstr "" |
||
56 | "Nếu bạn muốn sử dụng SFTP cùng với lsh, bạn sẽ cần có hệ thống con này. Hãy " |
||
57 | "ghi chú rằng nó vấn còn dựa trên thí nghiệm, thì giá trị mặc định bị tắt. " |
||
58 | "Tuy nhiên, bạn có thể bật nó, hoặc bây giờ hoặc sau này, bằng tự sửa đổi </" |
||
59 | "etc/default/lsh-server>." |
||
60 | |||
61 | #. Type: boolean |
||
62 | #. Description |
||
63 | #: ../lsh-server.templates:2001 |
||
64 | msgid "" |
||
65 | "Please choose whether you want to use the EXPERIMENTAL sftp support now." |
||
66 | msgstr "Bạn có muốn sử dụng cách hỗ trợ SFTP _thực nghiệm_ không?" |
||
67 | |||
68 | #. Type: boolean |
||
69 | #. Description |
||
70 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
||
71 | msgid "Remove host key on purge?" |
||
72 | msgstr "Gỡ bỏ khóa máy khi tẩy không?" |
||
73 | |||
74 | #. Type: boolean |
||
75 | #. Description |
||
76 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
||
77 | msgid "" |
||
78 | "When this package is installed, a host key is generated to authenticate your " |
||
96 | magnus | 79 | "host." |
80 | msgstr "Khi cài đặt gói này, cũng tạo ra một khóa máy chủ, để xác thực máy của bạn." |
||
2 | magnus | 81 | |
82 | #. Type: boolean |
||
83 | #. Description |
||
84 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
||
85 | msgid "" |
||
86 | "Please choose whether you want to purge the host key when the package is " |
||
87 | "removed." |
||
88 | msgstr "Hãy chọn có nên tẩy khóa máy chủ khi gói được gỡ bỏ hay không." |