Rev 96 | Details | Compare with Previous | Last modification | View Log | RSS feed
Rev | Author | Line No. | Line |
---|---|---|---|
2 | magnus | 1 | # Vietnamese Translation for lsh-utils. |
2 | # Copyright © 2005-2006 Free Software Foundation, Inc. |
||
102 | magnus | 3 | # Nguyen Vu Hung <vuhung16plus@gmail.com>, 2012 |
2 | magnus | 4 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. |
69 | magnus | 5 | # |
2 | magnus | 6 | msgid "" |
7 | msgstr "" |
||
8 | "Project-Id-Version: lsh-utils 2.0.1-4\n" |
||
69 | magnus | 9 | "Report-Msgid-Bugs-To: lsh-utils@packages.debian.org\n" |
102 | magnus | 10 | "POT-Creation-Date: 2012-09-09 11:31-0400\n" |
11 | "PO-Revision-Date: 2012-09-10 13:15+0700\n" |
||
12 | "Last-Translator: Nguyen Vu Hung <vuhung16plus@gmail.com>\n" |
||
13 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>, Vietnamese " |
||
14 | "<debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>, du-an-most@lists.hanoilug.org\n" |
||
96 | magnus | 15 | "Language: vi\n" |
2 | magnus | 16 | "MIME-Version: 1.0\n" |
17 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
||
18 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
||
19 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
||
20 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b31\n" |
||
21 | |||
22 | #. Type: string |
||
23 | #. Description |
||
102 | magnus | 24 | #: ../lsh-server.templates:2001 |
2 | magnus | 25 | msgid "lsh server port:" |
26 | msgstr "Cổng máy phục vụ « lsh »:" |
||
27 | |||
28 | #. Type: string |
||
29 | #. Description |
||
102 | magnus | 30 | #: ../lsh-server.templates:2001 |
2 | magnus | 31 | msgid "" |
102 | magnus | 32 | "The default port for lshd is 22. If lshd should run on a different port, " |
33 | "please specify the alternative port here. If you specify 22, you will need " |
||
34 | "to manually disable any other SSH servers running on port 22, other than " |
||
35 | "OpenSSH (from the package openssh-server), which will be disabled " |
||
36 | "automatically if you choose 22 here." |
||
2 | magnus | 37 | msgstr "" |
102 | magnus | 38 | "Cổng mặc định của lshd là 22. Nếu bạn muốn trình nền lshd chạy trong một " |
39 | "cổng khác, hãy ghi rõ cổng đó vào đây. Nếu chọn cổng 22 thì sẽ phải tự tắt " |
||
40 | "máy phục vụ SSH nào đang chạy trên cổng 22, khác với OpenSSH, (từ gói " |
||
41 | "openssh-server). Nếu bạn chọn cổng 22 ở đây, OpenSSH sẽ bị tắt tự động." |
||
2 | magnus | 42 | |
43 | #. Type: boolean |
||
44 | #. Description |
||
102 | magnus | 45 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
46 | msgid "Enable the SFTP subsystem?" |
||
2 | magnus | 47 | msgstr "Bật hệ thống con SFTP không?" |
48 | |||
49 | #. Type: boolean |
||
50 | #. Description |
||
102 | magnus | 51 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
2 | magnus | 52 | msgid "" |
102 | magnus | 53 | "Please choose whether you want to use the EXPERIMENTAL lsh SFTP support." |
54 | msgstr "Bạn muốn sử dụng cách hỗ trợ SFTP _thực nghiệm_ không?" |
||
2 | magnus | 55 | |
56 | #. Type: boolean |
||
57 | #. Description |
||
102 | magnus | 58 | #: ../lsh-server.templates:3001 |
2 | magnus | 59 | msgid "" |
102 | magnus | 60 | "Since it is experimental, the default is for it to be disabled, but it can " |
61 | "be enabled now or later by manually changing /etc/default/lsh-server." |
||
62 | msgstr "" |
||
63 | "Lưu ý rằng đây là chức năng thử nghiệm, do đó cấu hình mặc định là tắt. Tuy " |
||
64 | "nhiên, bạn có thể bật nó, bây giờ hoặc sau này bằng tệp /etc/default/lsh-" |
||
65 | "server." |
||
2 | magnus | 66 | |
67 | #. Type: boolean |
||
68 | #. Description |
||
102 | magnus | 69 | #: ../lsh-server.templates:4001 |
2 | magnus | 70 | msgid "Remove host key on purge?" |
71 | msgstr "Gỡ bỏ khóa máy khi tẩy không?" |
||
72 | |||
73 | #. Type: boolean |
||
74 | #. Description |
||
102 | magnus | 75 | #: ../lsh-server.templates:4001 |
2 | magnus | 76 | msgid "" |
77 | "When this package is installed, a host key is generated to authenticate your " |
||
96 | magnus | 78 | "host." |
102 | magnus | 79 | msgstr "" |
80 | "Khi cài đặt gói này, cũng tạo ra một khóa máy chủ, để xác thực máy của bạn." |
||
2 | magnus | 81 | |
82 | #. Type: boolean |
||
83 | #. Description |
||
102 | magnus | 84 | #: ../lsh-server.templates:4001 |
2 | magnus | 85 | msgid "" |
86 | "Please choose whether you want to purge the host key when the package is " |
||
87 | "removed." |
||
88 | msgstr "Hãy chọn có nên tẩy khóa máy chủ khi gói được gỡ bỏ hay không." |
||
102 | magnus | 89 | |
90 | #. Type: string |
||
91 | #. Description |
||
92 | #: ../lsh-server.templates:5001 |
||
93 | msgid "Additional arguments to pass to lshd:" |
||
94 | msgstr "Tham số phụ để qua lshd:" |