Rev 38 | Details | Compare with Previous | Last modification | View Log | RSS feed
Rev | Author | Line No. | Line |
---|---|---|---|
4 | magnus | 1 | # Vietnamese translation for sa-exim. |
52 | magnus | 2 | # Copyright © 2009 Free Software Foundation, Inc. |
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. |
||
4 | # |
||
4 | magnus | 5 | msgid "" |
6 | msgstr "" |
||
52 | magnus | 7 | "Project-Id-Version: sa-exim 4.2.1-12\n" |
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: sa-exim@packages.debian.org\n" |
||
9 | "POT-Creation-Date: 2009-04-04 15:40+0200\n" |
||
10 | "PO-Revision-Date: 2009-03-02 19:08+1030\n" |
||
4 | magnus | 11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
52 | magnus | 12 | "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
4 | magnus | 13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
52 | magnus | 14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
4 | magnus | 15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
52 | magnus | 16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" |
||
4 | magnus | 18 | |
6 | magnus | 19 | #. Type: boolean |
20 | #. Description |
||
52 | magnus | 21 | #: ../templates:2001 |
22 | msgid "Remove saved mails in sa-exim's spool directory?" |
||
23 | msgstr "Gỡ bỏ các thư đã lưu khỏi thư mục ống chỉ của sa-exim ?" |
||
4 | magnus | 24 | |
6 | magnus | 25 | #. Type: boolean |
26 | #. Description |
||
52 | magnus | 27 | #: ../templates:2001 |
4 | magnus | 28 | msgid "" |
29 | "There are some saved mails in subdirectories of /var/spool/sa-exim. " |
||
52 | magnus | 30 | "Depending on the configuration, sa-exim may save mails matching specific " |
31 | "criteria (such as \"an error occurred\", \"rejected as spam\", or \"passed " |
||
32 | "through although recognized as spam\") in these directories." |
||
6 | magnus | 33 | msgstr "" |
52 | magnus | 34 | "Có một số thư đã lưu nằm trong thư mục con của « /var/spool/sa-exim ». Phụ " |
35 | "thuộc vào cấu hình, sa-exim có thể lưu mỗi thư tương ứng với tiêu chuẩn " |
||
36 | "riêng (v.d. gặp lỗi, bị từ chối do thư rác, tán thành dù nhận ra là thư rác) " |
||
37 | "vào các thư mục này." |
||
4 | magnus | 38 | |
6 | magnus | 39 | #. Type: boolean |
40 | #. Description |
||
52 | magnus | 41 | #: ../templates:2001 |
4 | magnus | 42 | msgid "" |
52 | magnus | 43 | "Please choose whether you want to keep these mails for further analysis or " |
44 | "delete them now." |
||
6 | magnus | 45 | msgstr "" |
52 | magnus | 46 | "Hãy chọn nếu bạn muốn giữ lại các thư này để phân tích về sau, hoặc xoá " |
47 | "chúng ngay bây giờ." |