Rev 4 | Rev 38 | Go to most recent revision | Details | Compare with Previous | Last modification | View Log | RSS feed
Rev | Author | Line No. | Line |
---|---|---|---|
4 | magnus | 1 | # Vietnamese translation for sa-exim. |
2 | # Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. |
||
3 | # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. |
||
4 | # |
||
5 | msgid "" |
||
6 | msgstr "" |
||
7 | "Project-Id-Version: sa-exim 4.2-2\n" |
||
6 | magnus | 8 | "Report-Msgid-Bugs-To: magnus@kibibyte.se\n" |
9 | "POT-Creation-Date: 2006-12-02 20:15+0100\n" |
||
4 | magnus | 10 | "PO-Revision-Date: 2005-07-12 15:07+0930\n" |
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
||
12 | "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" |
||
13 | "MIME-Version: 1.0\n" |
||
14 | "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" |
||
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
||
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" |
||
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" |
||
18 | |||
6 | magnus | 19 | #. Type: boolean |
20 | #. Description |
||
21 | #: ../templates:1001 |
||
4 | magnus | 22 | msgid "Remove saved mails in spool directory?" |
23 | msgstr "Loại bỏ các thư đã lưu trong thư mục ống chỉ không?" |
||
24 | |||
6 | magnus | 25 | #. Type: boolean |
26 | #. Description |
||
27 | #: ../templates:1001 |
||
4 | magnus | 28 | msgid "" |
29 | "There are some saved mails in subdirectories of /var/spool/sa-exim. " |
||
30 | "Depending on the configuration sa-exim will save mails matching specific " |
||
31 | "criterias (an error occured, rejected as spam, passed through although " |
||
32 | "recognized as spam, ...) in subdirectories of /var/spool/sa-exim." |
||
6 | magnus | 33 | msgstr "" |
34 | "Có một số thư đã lưu trong thư mục con của «/var/spool/sa-exim». Phụ thuộc " |
||
35 | "vào cấu hình, trình sa-exim sẽ lưu thư khớp với tiêu chuẩn dứt khoát (gặp " |
||
36 | "lỗi, thư bị từ chối vì rác, thư qua được dù phân loại là rác v.v.) vào thư " |
||
37 | "mục con của «/var/spool/sa-exim»." |
||
4 | magnus | 38 | |
6 | magnus | 39 | #. Type: boolean |
40 | #. Description |
||
41 | #: ../templates:1001 |
||
4 | magnus | 42 | msgid "" |
43 | "You can keep them for further analysis and later remove them manually or " |
||
44 | "decide to delete them now." |
||
6 | magnus | 45 | msgstr "" |
46 | "Bạn có thể giữ các thư ấy để phân tích thêm nữa rồi sau đó tự loại bỏ chúng, " |
||
47 | "hoặc quyết định xóa bỏ chúng ngay bây giờ." |
||
4 | magnus | 48 | |
6 | magnus | 49 | #~ msgid "Should they be removed?" |
50 | #~ msgstr "Bạn có muốn loại bỏ các lưu ấy không?" |